Vietnamese Meaning of graduate school
Trường sau đại học
Other Vietnamese words related to Trường sau đại học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of graduate school
- graduate student => Sinh viên sau đại học
- graduated => Tốt nghiệp
- graduated cylinder => Xy lanh định mức
- graduated table => Bảng thang
- graduated tax => Thuế theo cấp bậc
- graduateship => Thạc sĩ
- graduating => Sinh viên sắp tốt nghiệp
- graduating class => Lớp tốt nghiệp
- graduation => tốt nghiệp
- graduation exercise => Bài tập tốt nghiệp
Definitions and Meaning of graduate school in English
graduate school (n)
a school in a university offering study leading to degrees beyond the bachelor's degree
FAQs About the word graduate school
Trường sau đại học
a school in a university offering study leading to degrees beyond the bachelor's degree
No synonyms found.
No antonyms found.
graduate nurse => y tá tốt nghiệp, graduate => Người tốt nghiệp, gradualness => dần dần, gradually => dần dần, graduality => tính dần dần,