FAQs About the word governor plum

Mận của thống đốc

small shrubby tree of Madagascar cultivated in tropical regions as a hedge plant and for its deep red acid fruits resembling small plums

No synonyms found.

No antonyms found.

governor general => toàn quyền, governor => thống đốc, government-in-exile => Chính phủ lưu vong, governmentally => chính phủ, governmental => chính phủ,