Vietnamese Meaning of government security
An ninh chính phủ
Other Vietnamese words related to An ninh chính phủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of government security
- government revenue => Doanh thu chính phủ
- government printing office => Nhà in Chính phủ
- government officials => công chức
- government office => Văn phòng chính phủ
- government note => Trái phiếu chính phủ
- government minister => bộ trưởng
- government man => Người của chính phủ
- government issue => Do chính phủ cấp
- government income => Thu nhập của chính phủ
- government department => bộ phận chính phủ
- governmental => chính phủ
- governmentally => chính phủ
- government-in-exile => Chính phủ lưu vong
- governor => thống đốc
- governor general => toàn quyền
- governor plum => Mận của thống đốc
- governor's plum => Mận của thống đốc
- governor's race => Cuộc đua thống đốc
- governorship => chức thành hoàng
- gowan => Cúc dại
Definitions and Meaning of government security in English
government security (n)
a security issued by United States government agencies or the Farm Credit System
FAQs About the word government security
An ninh chính phủ
a security issued by United States government agencies or the Farm Credit System
No synonyms found.
No antonyms found.
government revenue => Doanh thu chính phủ, government printing office => Nhà in Chính phủ, government officials => công chức, government office => Văn phòng chính phủ, government note => Trái phiếu chính phủ,