FAQs About the word gotten

đã lấy

of Get, p. p. of Get.

học,chủ,khám phá,Nắm được cốt lõi,nghe,biết,nhặt,thấy,hiểu,hấp thụ

quên,nhớ,bỏ qua,bỏ học,phớt lờ,hiểu lầm,sự sao nhãng

go-to-meeting => trên đường đến cuộc họp, gothite => gôthit, gothicizing => đánh theo phong cách gô-tích, gothicized => Du nhập theo phong cách Gothic, gothicism => gothic,