Vietnamese Meaning of gotten
đã lấy
Other Vietnamese words related to đã lấy
Nearest Words of gotten
- go-to-meeting => trên đường đến cuộc họp
- gothite => gôthit
- gothicizing => đánh theo phong cách gô-tích
- gothicized => Du nhập theo phong cách Gothic
- gothicism => gothic
- gothic romancer => Nhà văn viết truyện lãng mạn theo phong cách Gothic
- gothic romance => Tình sử gothic
- gothic architecture => Kiến trúc Gothic
- gothic arch => Vòm Gothic
- gothic => gothic
- gotterdammerung => Götterdämmerung
- gottfried wilhelm leibnitz => Gottfried Wilhelm Leibniz
- gottfried wilhelm leibniz => Gottfried Wilhelm Leibniz
- gotthold ephraim lessing => Gotthold Ephraim Lessing
- gottlieb daimler => Gottlieb Daimler
- gouache => Gouache
- goud => vàng
- gouda => Phô mai Gouda
- gouda cheese => Pho mát Gouda
- goudron => hắc ín
Definitions and Meaning of gotten in English
gotten ()
of Get
p. p. of Get.
FAQs About the word gotten
đã lấy
of Get, p. p. of Get.
học,chủ,khám phá,Nắm được cốt lõi,nghe,biết,nhặt,thấy,hiểu,hấp thụ
quên,nhớ,bỏ qua,bỏ học,phớt lờ,hiểu lầm,sự sao nhãng
go-to-meeting => trên đường đến cuộc họp, gothite => gôthit, gothicizing => đánh theo phong cách gô-tích, gothicized => Du nhập theo phong cách Gothic, gothicism => gothic,