FAQs About the word gnashing

nghiến răng

of Gnash

rải cát,cạo,cào cấu,kêu cót két,giòn tan,lưới,nghiền,rên rỉ,rên rỉ,than vãn

No antonyms found.

gnashed => nghiến răng, gnash => nghiến răng, gnarring => gồ ghề, gnarred => gồ ghề, gnarly => gồ ghề,