Vietnamese Meaning of gladiatorism
đấu sĩ giác đấu
Other Vietnamese words related to đấu sĩ giác đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gladiatorism
Definitions and Meaning of gladiatorism in English
gladiatorism (n.)
The art or practice of a gladiator.
FAQs About the word gladiatorism
đấu sĩ giác đấu
The art or practice of a gladiator.
No synonyms found.
No antonyms found.
gladiatorian => đấu sĩ trường đấu, gladiatorial => đấu sĩ giác đấu, gladiator => đấu sĩ, gladiate => đấu sĩ giác đấu, gladfulness => niềm vui,