FAQs About the word gladiatorism

đấu sĩ giác đấu

The art or practice of a gladiator.

No synonyms found.

No antonyms found.

gladiatorian => đấu sĩ trường đấu, gladiatorial => đấu sĩ giác đấu, gladiator => đấu sĩ, gladiate => đấu sĩ giác đấu, gladfulness => niềm vui,