Vietnamese Meaning of gladii
giái dô
Other Vietnamese words related to giái dô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gladii
Definitions and Meaning of gladii in English
gladii (pl.)
of Gladius
FAQs About the word gladii
giái dô
of Gladius
No synonyms found.
No antonyms found.
gladiature => đấu sĩ giác đấu, gladiatory => đấu sĩ giác đấu, gladiatorship => đấu sĩ, gladiatorism => đấu sĩ giác đấu, gladiatorian => đấu sĩ trường đấu,