Vietnamese Meaning of ghostly
ma quái
Other Vietnamese words related to ma quái
Nearest Words of ghostly
Definitions and Meaning of ghostly in English
ghostly (s)
resembling or characteristic of a phantom
ghostly (a.)
Relating to the soul; not carnal or secular; spiritual; as, a ghostly confessor.
Of or pertaining to apparitions.
ghostly (adv.)
Spiritually; mystically.
FAQs About the word ghostly
ma quái
resembling or characteristic of a phantomRelating to the soul; not carnal or secular; spiritual; as, a ghostly confessor., Of or pertaining to apparitions., Spi
ma,quang phổ,chết,gây tử vong,ma quái,phàm nhân,giết người,như tử thi,chết chóc,tử vong
hoạt động,còn sống,hơi thở,trực tiếp,còn sống,làm sinh động,hoạt hình,khỏe mạnh,âm thanh,Quan trọng
ghostliness => ma quái, ghostlike => ma quái, ghostless => Không ma, ghostfish => Cá ma, ghost word => từ ma,