Vietnamese Meaning of geologized
địa chất hóa
Other Vietnamese words related to địa chất hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geologized
- geologize => đi nghiên cứu địa chất
- geologist => nhà địa chất
- geologies => khoa địa chất
- geologically => về mặt địa chất
- geological time => thời gian địa chất
- geological process => quá trình địa chất
- geological phenomenon => Hiện tượng địa chất
- geological period => kỷ địa chất
- geological horizon => Đường chân trời địa chất
- geological formation => cấu trúc địa chất
Definitions and Meaning of geologized in English
geologized (imp. & p. p.)
of Geologize
FAQs About the word geologized
địa chất hóa
of Geologize
No synonyms found.
No antonyms found.
geologize => đi nghiên cứu địa chất, geologist => nhà địa chất, geologies => khoa địa chất, geologically => về mặt địa chất, geological time => thời gian địa chất,