FAQs About the word geological period

kỷ địa chất

a unit of geological time during which a system of rocks formed

No synonyms found.

No antonyms found.

geological horizon => Đường chân trời địa chất, geological formation => cấu trúc địa chất, geological fault => Đứt gãy địa chất, geological era => Kỷ địa chất, geological dating => Định tuổi địa chất,