Vietnamese Meaning of geological phenomenon
Hiện tượng địa chất
Other Vietnamese words related to Hiện tượng địa chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geological phenomenon
- geological period => kỷ địa chất
- geological horizon => Đường chân trời địa chất
- geological formation => cấu trúc địa chất
- geological fault => Đứt gãy địa chất
- geological era => Kỷ địa chất
- geological dating => Định tuổi địa chất
- geological => địa chất
- geologic time => Thời gian địa chất
- geologic process => quá trình địa chất
- geologic => địa chất
Definitions and Meaning of geological phenomenon in English
geological phenomenon (n)
a natural phenomenon involving the structure or composition of the earth
FAQs About the word geological phenomenon
Hiện tượng địa chất
a natural phenomenon involving the structure or composition of the earth
No synonyms found.
No antonyms found.
geological period => kỷ địa chất, geological horizon => Đường chân trời địa chất, geological formation => cấu trúc địa chất, geological fault => Đứt gãy địa chất, geological era => Kỷ địa chất,