Vietnamese Meaning of genus thalarctos
Chi gấu Bắc Cực
Other Vietnamese words related to Chi gấu Bắc Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus thalarctos
- genus teucrium => Chi Cỏ xạ hương
- genus tetrapturus => Chi Cá buồm
- genus tetrao => Chi gà gô
- genus tetraneuris => Chi Thuần ô
- genus tetrahymena => Chi Tetrahymena
- genus tetragonurus => Chi Cá chuồn dài
- genus tetragonia => Chi Tetragonia
- genus tetraclinis => Chi Bách Tùng
- genus tethus => Chi tethus
- genus testudo => Kiểm tra chi Testudo
- genus thalassoma => Chi Thalassoma
- genus thalictrum => Chi Bạch hoa thảo
- genus thamnophilus => Chi Hòa mi
- genus thamnophis => Chi Rắn nước miền Tây
- genus thelypteris => Chi Dương xỉ mặt trăng
- genus theobroma => Chi ca cao
- genus thermobia => Chi Thermobia
- genus thermopsis => Chi Tế tân
- genus thespesia => Chi Bông ổi
- genus thevetia => Chi Trúc đào
Definitions and Meaning of genus thalarctos in English
genus thalarctos (n)
polar bears; in some classifications not a separate genus from Ursus
FAQs About the word genus thalarctos
Chi gấu Bắc Cực
polar bears; in some classifications not a separate genus from Ursus
No synonyms found.
No antonyms found.
genus teucrium => Chi Cỏ xạ hương, genus tetrapturus => Chi Cá buồm, genus tetrao => Chi gà gô, genus tetraneuris => Chi Thuần ô, genus tetrahymena => Chi Tetrahymena,