Vietnamese Meaning of genus tetrahymena
Chi Tetrahymena
Other Vietnamese words related to Chi Tetrahymena
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus tetrahymena
- genus tetragonurus => Chi Cá chuồn dài
- genus tetragonia => Chi Tetragonia
- genus tetraclinis => Chi Bách Tùng
- genus tethus => Chi tethus
- genus testudo => Kiểm tra chi Testudo
- genus terrietia => Chi terrietia
- genus terrapene => Rùa hộp
- genus termes => Chi mối
- genus teredo => Chi sinh vật đào gỗ biển
- genus terebella => Chi Terebella
- genus tetraneuris => Chi Thuần ô
- genus tetrao => Chi gà gô
- genus tetrapturus => Chi Cá buồm
- genus teucrium => Chi Cỏ xạ hương
- genus thalarctos => Chi gấu Bắc Cực
- genus thalassoma => Chi Thalassoma
- genus thalictrum => Chi Bạch hoa thảo
- genus thamnophilus => Chi Hòa mi
- genus thamnophis => Chi Rắn nước miền Tây
- genus thelypteris => Chi Dương xỉ mặt trăng
Definitions and Meaning of genus tetrahymena in English
genus tetrahymena (n)
protozoa having four membranous ciliary organelles
FAQs About the word genus tetrahymena
Chi Tetrahymena
protozoa having four membranous ciliary organelles
No synonyms found.
No antonyms found.
genus tetragonurus => Chi Cá chuồn dài, genus tetragonia => Chi Tetragonia, genus tetraclinis => Chi Bách Tùng, genus tethus => Chi tethus, genus testudo => Kiểm tra chi Testudo,