Vietnamese Meaning of genus theobroma
Chi ca cao
Other Vietnamese words related to Chi ca cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus theobroma
- genus thelypteris => Chi Dương xỉ mặt trăng
- genus thamnophis => Chi Rắn nước miền Tây
- genus thamnophilus => Chi Hòa mi
- genus thalictrum => Chi Bạch hoa thảo
- genus thalassoma => Chi Thalassoma
- genus thalarctos => Chi gấu Bắc Cực
- genus teucrium => Chi Cỏ xạ hương
- genus tetrapturus => Chi Cá buồm
- genus tetrao => Chi gà gô
- genus tetraneuris => Chi Thuần ô
- genus thermobia => Chi Thermobia
- genus thermopsis => Chi Tế tân
- genus thespesia => Chi Bông ổi
- genus thevetia => Chi Trúc đào
- genus thielavia => Chi Thielavia
- genus thiobacillus => chi Thiobacillus
- genus thlaspi => Chi đậu
- genus thomomys => Chi Thomomys
- genus threskiornis => Chi mỏ thìa
- genus thrinax => Chi *Thrinax
Definitions and Meaning of genus theobroma in English
genus theobroma (n)
cacao plants
FAQs About the word genus theobroma
Chi ca cao
cacao plants
No synonyms found.
No antonyms found.
genus thelypteris => Chi Dương xỉ mặt trăng, genus thamnophis => Chi Rắn nước miền Tây, genus thamnophilus => Chi Hòa mi, genus thalictrum => Chi Bạch hoa thảo, genus thalassoma => Chi Thalassoma,