FAQs About the word gelatinise

Biến thành gelatin

become gelatinous or change into a jelly, convert into gelatinous form or jelly

No synonyms found.

No antonyms found.

gelatiniform => giống như gelatin, gelatiniferous => chứa gelatin, gelatine => Gelatin, gelatination => quá trình chuyển sang dạng thạch, gelatinating => tạo keo,