Vietnamese Meaning of gelatin dessert
Thạch rau câu
Other Vietnamese words related to Thạch rau câu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gelatin dessert
- gelatinate => gelatin
- gelatinated => có chứa lớp gelatin
- gelatinating => tạo keo
- gelatination => quá trình chuyển sang dạng thạch
- gelatine => Gelatin
- gelatiniferous => chứa gelatin
- gelatiniform => giống như gelatin
- gelatinise => Biến thành gelatin
- gelatinization => Quá trình tạo keo
- gelatinize => Biến tính thành chất gelatin
Definitions and Meaning of gelatin dessert in English
gelatin dessert (n)
jellied dessert made with gelatin and fruit juice or water
FAQs About the word gelatin dessert
Thạch rau câu
jellied dessert made with gelatin and fruit juice or water
No synonyms found.
No antonyms found.
gelatin => Gelatin, gelatigenous => Gelatin, gelatification => Kết đông, gelastic => gelastik, gelada => Gelada,