Vietnamese Meaning of gardener's garters
Tất của người làm vườn
Other Vietnamese words related to Tất của người làm vườn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gardener's garters
- gardener's delight => niềm vui của người làm vườn
- gardener => Người làm vườn
- gardened => làm vườn
- garden webworm => Sâu ăn lá vườn
- garden violet => Hoa pensées
- garden truck => rau
- garden trowel => xẻng làm vườn
- garden tool => dụng cụ làm vườn
- garden symphilid => Rết vẩy đỏ
- garden strawberry => Dâu tây
Definitions and Meaning of gardener's garters in English
gardener's garters (n)
perennial grass of marshy meadows and ditches having broad leaves; Europe and North America
FAQs About the word gardener's garters
Tất của người làm vườn
perennial grass of marshy meadows and ditches having broad leaves; Europe and North America
No synonyms found.
No antonyms found.
gardener's delight => niềm vui của người làm vườn, gardener => Người làm vườn, gardened => làm vườn, garden webworm => Sâu ăn lá vườn, garden violet => Hoa pensées,