Vietnamese Meaning of garden tool
dụng cụ làm vườn
Other Vietnamese words related to dụng cụ làm vườn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of garden tool
- garden symphilid => Rết vẩy đỏ
- garden strawberry => Dâu tây
- garden stater => Tiểu bang Vườn
- garden state => Vườn tiểu bang
- garden spider => Nhện vườn
- garden sorrel => Chua me
- garden snail => Ốc sên vườn
- garden roller => Con lăn sân vườn
- garden rocket => Xà lách cải cúc
- garden rhubarb => Rau đại hoàng
- garden trowel => xẻng làm vườn
- garden truck => rau
- garden violet => Hoa pensées
- garden webworm => Sâu ăn lá vườn
- gardened => làm vườn
- gardener => Người làm vườn
- gardener's delight => niềm vui của người làm vườn
- gardener's garters => Tất của người làm vườn
- gardenia => cây dành dành
- gardenia augusta => Gardenia augusta
Definitions and Meaning of garden tool in English
garden tool (n)
used for working in gardens or yards
FAQs About the word garden tool
dụng cụ làm vườn
used for working in gardens or yards
No synonyms found.
No antonyms found.
garden symphilid => Rết vẩy đỏ, garden strawberry => Dâu tây, garden stater => Tiểu bang Vườn, garden state => Vườn tiểu bang, garden spider => Nhện vườn,