Vietnamese Meaning of gardenless
không có vườn
Other Vietnamese words related to không có vườn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gardenless
- gardening => Làm vườn
- gardenia jasminoides => Hoa nhài ta
- gardenia augusta => Gardenia augusta
- gardenia => cây dành dành
- gardener's garters => Tất của người làm vườn
- gardener's delight => niềm vui của người làm vườn
- gardener => Người làm vườn
- gardened => làm vườn
- garden webworm => Sâu ăn lá vườn
- garden violet => Hoa pensées
Definitions and Meaning of gardenless in English
gardenless (a.)
Destitute of a garden.
FAQs About the word gardenless
không có vườn
Destitute of a garden.
No synonyms found.
No antonyms found.
gardening => Làm vườn, gardenia jasminoides => Hoa nhài ta, gardenia augusta => Gardenia augusta, gardenia => cây dành dành, gardener's garters => Tất của người làm vườn,