FAQs About the word gadgetry

đồ dùng tiện ích

appliances collectively

Phụ kiện,thiết bị,công cụ,thiết bị,đồ dùng,đổi mới,cơ chế,dụng cụ,Widget,thiết bị

No antonyms found.

gadgeteer => Người tạo ra các đồ dùng thông minh, gadget => tiện ích, gadfly => ruồi, gadflies => ruồi trâu, gadere => tranh bích họa,