Vietnamese Meaning of gadgeteer
Người tạo ra các đồ dùng thông minh
Other Vietnamese words related to Người tạo ra các đồ dùng thông minh
Nearest Words of gadgeteer
Definitions and Meaning of gadgeteer in English
gadgeteer (n)
a person who delights in designing or building or using gadgets
FAQs About the word gadgeteer
Người tạo ra các đồ dùng thông minh
a person who delights in designing or building or using gadgets
Phụ kiện,thiết bị,công cụ,thiết bị,đồ dùng,đổi mới,cơ chế,dụng cụ,Widget,thiết bị
No antonyms found.
gadget => tiện ích, gadfly => ruồi, gadflies => ruồi trâu, gadere => tranh bích họa, gade => pháo đài,