FAQs About the word fosse

Hào

ditch dug as a fortification and usually filled with waterA ditch or moat., See Fossa.

Mương,Thung lũng,hào,đê,máng xối,hào,máng,kênh,cống,cống rãnh

No antonyms found.

fossane => Cầy hương, fossae => Các hố, fossa fossa => Fossa fossa, fossa cat => Fossa, fossa => hố,