Vietnamese Meaning of acequia
kênh
Other Vietnamese words related to kênh
Nearest Words of acequia
- acer => cây thích
- acer argutum => Acer argutum
- acer campestre => Cây thích
- acer circinatum => Cây phong lá tròn
- acer glabrum => Acer
- acer japonicum => Cây phong lá đỏ Nhật Bản
- acer macrophyllum => Cây phong lá lớn
- acer negundo => cây thích
- acer negundo californicum => Acer negundo californicum
- acer palmatum => Cây thích đỏ Nhật Bản
Definitions and Meaning of acequia in English
acequia (n.)
A canal or trench for irrigating land.
FAQs About the word acequia
kênh
A canal or trench for irrigating land.
cống,Mương,cống rãnh,máng xối,rãnh,Thung lũng,hào,đê,vẽ,Bài tập
No antonyms found.
acephaly => vô não, acephalous => không đầu, acephalocystic => không có đầu, acephalocyst => U nang vô não, acephalist => người theo trường phái vô đầu,