FAQs About the word acequia

kênh

A canal or trench for irrigating land.

cống,Mương,cống rãnh,máng xối,rãnh,Thung lũng,hào,đê,vẽ,Bài tập

No antonyms found.

acephaly => vô não, acephalous => không đầu, acephalocystic => không có đầu, acephalocyst => U nang vô não, acephalist => người theo trường phái vô đầu,