Vietnamese Meaning of acephalocyst
U nang vô não
Other Vietnamese words related to U nang vô não
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acephalocyst
- acephalist => người theo trường phái vô đầu
- acephalism => acephaly
- acephalia => bệnh không đầu
- acephali => không đầu
- acephalan => không có đầu
- acephala => Acephala
- acephal => không đầu
- acentric chromosome => Nhiễm sắc thể không đính tâm
- acentric => lập dị
- acellular slime mold => Nấm mốc nhầy không tế bào
Definitions and Meaning of acephalocyst in English
acephalocyst (n.)
A larval entozoon in the form of a subglobular or oval vesicle, or hydatid, filled with fluid, sometimes found in the tissues of man and the lower animals; -- so called from the absence of a head or visible organs on the vesicle. These cysts are the immature stages of certain tapeworms. Also applied to similar cysts of different origin.
FAQs About the word acephalocyst
U nang vô não
A larval entozoon in the form of a subglobular or oval vesicle, or hydatid, filled with fluid, sometimes found in the tissues of man and the lower animals; -- s
No synonyms found.
No antonyms found.
acephalist => người theo trường phái vô đầu, acephalism => acephaly, acephalia => bệnh không đầu, acephali => không đầu, acephalan => không có đầu,