FAQs About the word acentric chromosome

Nhiễm sắc thể không đính tâm

a chromosome lacking a centromere

No synonyms found.

No antonyms found.

acentric => lập dị, acellular slime mold => Nấm mốc nhầy không tế bào, acellular => vô bào, aceldama => A-ken-đa-ma, acedia => sự chán nản về cuộc sống,