Vietnamese Meaning of acentric chromosome
Nhiễm sắc thể không đính tâm
Other Vietnamese words related to Nhiễm sắc thể không đính tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acentric chromosome
Definitions and Meaning of acentric chromosome in English
acentric chromosome (n)
a chromosome lacking a centromere
FAQs About the word acentric chromosome
Nhiễm sắc thể không đính tâm
a chromosome lacking a centromere
No synonyms found.
No antonyms found.
acentric => lập dị, acellular slime mold => Nấm mốc nhầy không tế bào, acellular => vô bào, aceldama => A-ken-đa-ma, acedia => sự chán nản về cuộc sống,