Vietnamese Meaning of acellular
vô bào
Other Vietnamese words related to vô bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of acellular
- acellular slime mold => Nấm mốc nhầy không tế bào
- acentric => lập dị
- acentric chromosome => Nhiễm sắc thể không đính tâm
- acephal => không đầu
- acephala => Acephala
- acephalan => không có đầu
- acephali => không đầu
- acephalia => bệnh không đầu
- acephalism => acephaly
- acephalist => người theo trường phái vô đầu
Definitions and Meaning of acellular in English
acellular (a)
not made up of or divided into cells
FAQs About the word acellular
vô bào
not made up of or divided into cells
No synonyms found.
No antonyms found.
aceldama => A-ken-đa-ma, acedia => sự chán nản về cuộc sống, acebutolol => Acebutolol, ace of spades => át bích, ace of hearts => át cơ ♥️,