FAQs About the word fossiliferous

có hóa thạch

bearing or containing fossilsContaining or composed of fossils.

No synonyms found.

No antonyms found.

fossil oil => nhiên liệu hóa thạch, fossil fuel => Nhiên liệu hóa thạch, fossil copal => Đá hổ phách, fossil => hóa thạch, fossick => tìm kiếm,