Vietnamese Meaning of force-feed
Nuôi dưỡng cưỡng bức
Other Vietnamese words related to Nuôi dưỡng cưỡng bức
Nearest Words of force-feed
- forced sale => Bán cưỡng bức
- forced landing => H hạ cánh khẩn cấp
- forced feeding => cho ăn cưỡng bức
- forced => bắt buộc
- force unit => Đơn vị lực
- force pump => Bơm lực đẩy
- force play => Trò chơi hối thúc
- force per unit area => lực theo đơn vị diện tích
- force out => ép ra
- force majeure => bất khả kháng
Definitions and Meaning of force-feed in English
FAQs About the word force-feed
Nuôi dưỡng cưỡng bức
vỗ béo,làm đầy,cho ăn quá nhiều,dư thừa,ván,phục vụ,Ăn tối,lễ hội,cho ăn,dùng tay cho ăn
No antonyms found.
forced sale => Bán cưỡng bức, forced landing => H hạ cánh khẩn cấp, forced feeding => cho ăn cưỡng bức, forced => bắt buộc, force unit => Đơn vị lực,