Vietnamese Meaning of flowerer
người bán hoa
Other Vietnamese words related to người bán hoa
Nearest Words of flowerer
Definitions and Meaning of flowerer in English
flowerer (n.)
A plant which flowers or blossoms.
FAQs About the word flowerer
người bán hoa
A plant which flowers or blossoms.
hoa,hoa,nụ hoa,sự sắp xếp,bó hoa,Hoa cài áo,áo nịt ngực,hoa,hoa,hoa
Đáy,mục nát,suy giảm,sự sụp đổ,điểm thấp nhất,héo,héo úa,héo,héo
flowered => ra hoa, flower-de-luce => fleur-de-lis, flower-cup fern => Dương xỉ chén hoa, flowerbed => Vườn hoa, flowerage => ra hoa,