Vietnamese Meaning of flame-out
Ngọn lửa tắt
Other Vietnamese words related to Ngọn lửa tắt
Nearest Words of flame-out
Definitions and Meaning of flame-out in English
FAQs About the word flame-out
Ngọn lửa tắt
cái chết,xuống,sự sụp đổ,thất bại,phân tích,cháy sạch,sụp đổ,giảm xuống,tai nạn,Sụp đổ
tiên bộ,sự tăng lên,Tiến bộ,tăng,lên,khuếch trương,sự tôn vinh,hoa,Tiến triển,thời kì hoàng kim
flame-orange => Cam lửa, flamenco => flamenco, flamen => Flamenco, flamelet => ngọn lửa nhỏ, flameless => không ngọn lửa,