Vietnamese Meaning of fifty dollar bill
Tờ tiền 50 đô la
Other Vietnamese words related to Tờ tiền 50 đô la
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fifty dollar bill
- fifty => năm mươi
- fiftieth => thứ năm mươi
- fifties => những năm năm mươi
- fifthly => thứ năm
- fifth wheel => lốp dự phòng
- fifth part => phần năm
- fifth lateran council => Công đồng Latêranô V
- fifth crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ năm
- fifth cranial nerve => dây thần kinh sọ số 5
- fifth columnist => Điệp viên
- fifty percent => năm mươi phần trăm
- fifty-cent piece => đồng tiền năm mươi xu
- fifty-eight => năm mươi tám
- fifty-fifth => thứ năm mươi lăm
- fifty-fifty => năm mươi-năm mươi
- fifty-five => năm mươi lăm
- fifty-four => năm mươi tư
- fifty-nine => năm mươi chín
- fifty-one => năm mươi mốt
- fifty-seven => năm mươi bảy
Definitions and Meaning of fifty dollar bill in English
fifty dollar bill (n)
a United States bill worth 50 dollars
FAQs About the word fifty dollar bill
Tờ tiền 50 đô la
a United States bill worth 50 dollars
No synonyms found.
No antonyms found.
fifty => năm mươi, fiftieth => thứ năm mươi, fifties => những năm năm mươi, fifthly => thứ năm, fifth wheel => lốp dự phòng,