Vietnamese Meaning of fifthly
thứ năm
Other Vietnamese words related to thứ năm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fifthly
- fifth wheel => lốp dự phòng
- fifth part => phần năm
- fifth lateran council => Công đồng Latêranô V
- fifth crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ năm
- fifth cranial nerve => dây thần kinh sọ số 5
- fifth columnist => Điệp viên
- fifth column => Cột thứ năm
- fifth avenue => Đại lộ số 5
- fifth amendment => Tu chính án thứ Năm
- fifth => thứ năm
- fifties => những năm năm mươi
- fiftieth => thứ năm mươi
- fifty => năm mươi
- fifty dollar bill => Tờ tiền 50 đô la
- fifty percent => năm mươi phần trăm
- fifty-cent piece => đồng tiền năm mươi xu
- fifty-eight => năm mươi tám
- fifty-fifth => thứ năm mươi lăm
- fifty-fifty => năm mươi-năm mươi
- fifty-five => năm mươi lăm
Definitions and Meaning of fifthly in English
fifthly (r)
in the fifth place
fifthly (adv.)
In the fifth place; as the fifth in order.
FAQs About the word fifthly
thứ năm
in the fifth placeIn the fifth place; as the fifth in order.
No synonyms found.
No antonyms found.
fifth wheel => lốp dự phòng, fifth part => phần năm, fifth lateran council => Công đồng Latêranô V, fifth crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ năm, fifth cranial nerve => dây thần kinh sọ số 5,