Vietnamese Meaning of fifth cranial nerve
dây thần kinh sọ số 5
Other Vietnamese words related to dây thần kinh sọ số 5
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fifth cranial nerve
- fifth crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ năm
- fifth lateran council => Công đồng Latêranô V
- fifth part => phần năm
- fifth wheel => lốp dự phòng
- fifthly => thứ năm
- fifties => những năm năm mươi
- fiftieth => thứ năm mươi
- fifty => năm mươi
- fifty dollar bill => Tờ tiền 50 đô la
- fifty percent => năm mươi phần trăm
Definitions and Meaning of fifth cranial nerve in English
fifth cranial nerve (n)
the main sensory nerve of the face and motor nerve for the muscles of mastication
FAQs About the word fifth cranial nerve
dây thần kinh sọ số 5
the main sensory nerve of the face and motor nerve for the muscles of mastication
No synonyms found.
No antonyms found.
fifth columnist => Điệp viên, fifth column => Cột thứ năm, fifth avenue => Đại lộ số 5, fifth amendment => Tu chính án thứ Năm, fifth => thứ năm,