FAQs About the word fie

fie

An exclamation denoting contempt or dislike. See Fy.

không,ồ,a,a-ha,ôi,ha,Xin chào,ê,thực sự,phân

ngon-ngon

fiduciary relation => Mối quan hệ tin cậy, fiduciary duty => Nhiệm vụ ủy thác, fiduciary => người được ủy thác, fiducially => chịu sự ủy thác, fiducial => điểm chuẩn,