Vietnamese Meaning of fie
fie
Other Vietnamese words related to fie
Nearest Words of fie
Definitions and Meaning of fie in English
fie (interj.)
An exclamation denoting contempt or dislike. See Fy.
FAQs About the word fie
fie
An exclamation denoting contempt or dislike. See Fy.
không,ồ,a,a-ha,ôi,ha,Xin chào,ê,thực sự,phân
ngon-ngon
fiduciary relation => Mối quan hệ tin cậy, fiduciary duty => Nhiệm vụ ủy thác, fiduciary => người được ủy thác, fiducially => chịu sự ủy thác, fiducial => điểm chuẩn,