Vietnamese Meaning of fashion business
Ngành công nghiệp thời trang
Other Vietnamese words related to Ngành công nghiệp thời trang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fashion business
- fashion consultant => Chuyên gia tư vấn thời trang
- fashion designer => nhà thiết kế thời trang
- fashion industry => ngành công nghiệp thời trang
- fashion model => Người mẫu thời trang
- fashion plate => Tấm thời trang
- fashionable => thời trang
- fashionableness => thời trang
- fashionably => thời trang
- fashioned => tạo ra
- fashioner => nhà thiết kế thời trang
Definitions and Meaning of fashion business in English
fashion business (n)
makers and sellers of fashionable clothing
FAQs About the word fashion business
Ngành công nghiệp thời trang
makers and sellers of fashionable clothing
No synonyms found.
No antonyms found.
fashion arbiter => Trọng tài thời trang, fashion => thời trang, fashing => Tết Trung Thu, fashed => vội vã, fash => thời trang,