Vietnamese Meaning of fascistic
phát xít
Other Vietnamese words related to phát xít
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fascistic
- faser => Sợi
- fash => thời trang
- fashed => vội vã
- fashing => Tết Trung Thu
- fashion => thời trang
- fashion arbiter => Trọng tài thời trang
- fashion business => Ngành công nghiệp thời trang
- fashion consultant => Chuyên gia tư vấn thời trang
- fashion designer => nhà thiết kế thời trang
- fashion industry => ngành công nghiệp thời trang
Definitions and Meaning of fascistic in English
fascistic (a)
relating to or characteristic of fascism
FAQs About the word fascistic
phát xít
relating to or characteristic of fascism
No synonyms found.
No antonyms found.
fascista => Phát xít, fascist => Phát xít, fascism => Chủ nghĩa phát xít, fasciolosis => Bệnh gan do giun sán lá lớn, fasciolopsis buski => fasciolopsis buski,