Vietnamese Meaning of fascista
Phát xít
Other Vietnamese words related to Phát xít
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fascista
- fascistic => phát xít
- faser => Sợi
- fash => thời trang
- fashed => vội vã
- fashing => Tết Trung Thu
- fashion => thời trang
- fashion arbiter => Trọng tài thời trang
- fashion business => Ngành công nghiệp thời trang
- fashion consultant => Chuyên gia tư vấn thời trang
- fashion designer => nhà thiết kế thời trang
Definitions and Meaning of fascista in English
fascista (n)
an Italian fascist under Mussolini
FAQs About the word fascista
Phát xít
an Italian fascist under Mussolini
No synonyms found.
No antonyms found.
fascist => Phát xít, fascism => Chủ nghĩa phát xít, fasciolosis => Bệnh gan do giun sán lá lớn, fasciolopsis buski => fasciolopsis buski, fasciolopsis => Fasciolopsis,