Vietnamese Meaning of family cervidae
Họ hươu nai
Other Vietnamese words related to Họ hươu nai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family cervidae
- family certhiidae => ??
- family cercopithecidae => Họ Khỉ Cựu Thế giới
- family cercopidae => Họ Bọ xốp
- family cercidiphyllaceae => Họ Đỉnh tùng
- family ceratostomataceae => Họ ceratostomataceae
- family ceratopsidae => Họ Ceratopsidae
- family ceratopogonidae => Họ Ceratopogonidae
- family ceratophyllaceae => Họ Sừng trâu
- family ceratodontidae => Họ Ceratodontidae
- family cerambycidae => Họ Côn trùng sừng dài
- family cestidae => Họ Cestidae
- family cetorhinidae => Họ Cá nhám voi
- family chaetodontidae => Họ Cá bướm
- family chalcidae => Họ Chalcididae
- family chalcididae => Chalcididae
- family chamaeleonidae => Họ Thằn lằn biến sắc (Chamaeleonidae)
- family chamaeleontidae => Họ Thằn lằn biến sắc
- family characeae => họ Tảo vôi
- family characidae => Họ Cá đế
- family characinidae => Họ Cá mỡ
Definitions and Meaning of family cervidae in English
family cervidae (n)
deer: reindeer; moose or elks; muntjacs; roe deer
FAQs About the word family cervidae
Họ hươu nai
deer: reindeer; moose or elks; muntjacs; roe deer
No synonyms found.
No antonyms found.
family certhiidae => ??, family cercopithecidae => Họ Khỉ Cựu Thế giới, family cercopidae => Họ Bọ xốp, family cercidiphyllaceae => Họ Đỉnh tùng, family ceratostomataceae => Họ ceratostomataceae,