Vietnamese Meaning of family characidae
Họ Cá đế
Other Vietnamese words related to Họ Cá đế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family characidae
- family characeae => họ Tảo vôi
- family chamaeleontidae => Họ Thằn lằn biến sắc
- family chamaeleonidae => Họ Thằn lằn biến sắc (Chamaeleonidae)
- family chalcididae => Chalcididae
- family chalcidae => Họ Chalcididae
- family chaetodontidae => Họ Cá bướm
- family cetorhinidae => Họ Cá nhám voi
- family cestidae => Họ Cestidae
- family cervidae => Họ hươu nai
- family certhiidae => ??
- family characinidae => Họ Cá mỡ
- family charadriidae => Họ Sẽo (Charadriidae)
- family chelonidae => Họ đồi mồi biển
- family cheloniidae => Họ đồi mồi biển
- family chelydridae => Họ rùa cá sấu
- family chenopodiaceae => Họ rau sam
- family chermidae => Họ Chermidae
- family chimaeridae => Cá chimera
- family chinchillidae => họ Sóc lông đen
- family chironomidae => Họ Chironomidae
Definitions and Meaning of family characidae in English
family characidae (n)
tropical freshwater fishes of Africa and South America and Central America
FAQs About the word family characidae
Họ Cá đế
tropical freshwater fishes of Africa and South America and Central America
No synonyms found.
No antonyms found.
family characeae => họ Tảo vôi, family chamaeleontidae => Họ Thằn lằn biến sắc, family chamaeleonidae => Họ Thằn lằn biến sắc (Chamaeleonidae), family chalcididae => Chalcididae, family chalcidae => Họ Chalcididae,