Vietnamese Meaning of family cercopithecidae
Họ Khỉ Cựu Thế giới
Other Vietnamese words related to Họ Khỉ Cựu Thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family cercopithecidae
- family cercopidae => Họ Bọ xốp
- family cercidiphyllaceae => Họ Đỉnh tùng
- family ceratostomataceae => Họ ceratostomataceae
- family ceratopsidae => Họ Ceratopsidae
- family ceratopogonidae => Họ Ceratopogonidae
- family ceratophyllaceae => Họ Sừng trâu
- family ceratodontidae => Họ Ceratodontidae
- family cerambycidae => Họ Côn trùng sừng dài
- family cephalotaxaceae => Họ Thủy tùng
- family cephalotaceae => Họ bình nước
- family certhiidae => ??
- family cervidae => Họ hươu nai
- family cestidae => Họ Cestidae
- family cetorhinidae => Họ Cá nhám voi
- family chaetodontidae => Họ Cá bướm
- family chalcidae => Họ Chalcididae
- family chalcididae => Chalcididae
- family chamaeleonidae => Họ Thằn lằn biến sắc (Chamaeleonidae)
- family chamaeleontidae => Họ Thằn lằn biến sắc
- family characeae => họ Tảo vôi
Definitions and Meaning of family cercopithecidae in English
family cercopithecidae (n)
Old World monkeys: guenon; baboon; colobus monkey; langur; macaque; mandrill; mangabey; patas; proboscis monkey
FAQs About the word family cercopithecidae
Họ Khỉ Cựu Thế giới
Old World monkeys: guenon; baboon; colobus monkey; langur; macaque; mandrill; mangabey; patas; proboscis monkey
No synonyms found.
No antonyms found.
family cercopidae => Họ Bọ xốp, family cercidiphyllaceae => Họ Đỉnh tùng, family ceratostomataceae => Họ ceratostomataceae, family ceratopsidae => Họ Ceratopsidae, family ceratopogonidae => Họ Ceratopogonidae,