Vietnamese Meaning of family balaenidae
Họ cá voi đầu cong lớn
Other Vietnamese words related to Họ cá voi đầu cong lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family balaenidae
- family balaenicipitidae => Gia đình có mỏ giày
- family bacteroidaceae => Họ Bacteroidaceae
- family bacillaceae => Họ Bacillaceae
- family babesiidae => Họ Babesiidae
- family azollaceae => Họ Bèo hoa dâu
- family avicenniaceae => Avicenniaceae
- family auriculariaceae => Họ nấm tai
- family aulostomidae => Cá kèn
- family atropidae => Họ Cà
- family atrichornithidae => Họ Cò lả
- family balaenopteridae => Họ Cá voi tấm sừng hàm
- family balanidae => Họ Balanidae
- family balistidae => Cá nóc đuôi gai
- family balsaminaceae => họ Cỏ tháp bút
- family bangiaceae => Họ Rêu băng (Bangiaceae)
- family bathyergidae => Họ Chuột chũi
- family batidaceae => Họ Batideaceae
- family batrachoididae => Họ Cá vược
- family begoniaceae => Họ Thu hải đường
- family belemnitidae => Họ belemnitidae
Definitions and Meaning of family balaenidae in English
family balaenidae (n)
right whales
FAQs About the word family balaenidae
Họ cá voi đầu cong lớn
right whales
No synonyms found.
No antonyms found.
family balaenicipitidae => Gia đình có mỏ giày, family bacteroidaceae => Họ Bacteroidaceae, family bacillaceae => Họ Bacillaceae, family babesiidae => Họ Babesiidae, family azollaceae => Họ Bèo hoa dâu,