Vietnamese Meaning of family bacillaceae
Họ Bacillaceae
Other Vietnamese words related to Họ Bacillaceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family bacillaceae
- family babesiidae => Họ Babesiidae
- family azollaceae => Họ Bèo hoa dâu
- family avicenniaceae => Avicenniaceae
- family auriculariaceae => Họ nấm tai
- family aulostomidae => Cá kèn
- family atropidae => Họ Cà
- family atrichornithidae => Họ Cò lả
- family athyriaceae => Họ Dương xỉ tổ phượng
- family athiorhodaceae => Họ Athiorhodaceae
- family atherinidae => Họ Cá đối
- family bacteroidaceae => Họ Bacteroidaceae
- family balaenicipitidae => Gia đình có mỏ giày
- family balaenidae => Họ cá voi đầu cong lớn
- family balaenopteridae => Họ Cá voi tấm sừng hàm
- family balanidae => Họ Balanidae
- family balistidae => Cá nóc đuôi gai
- family balsaminaceae => họ Cỏ tháp bút
- family bangiaceae => Họ Rêu băng (Bangiaceae)
- family bathyergidae => Họ Chuột chũi
- family batidaceae => Họ Batideaceae
Definitions and Meaning of family bacillaceae in English
family bacillaceae (n)
typically rod-shaped usually Gram-positive bacteria that produce endospores
FAQs About the word family bacillaceae
Họ Bacillaceae
typically rod-shaped usually Gram-positive bacteria that produce endospores
No synonyms found.
No antonyms found.
family babesiidae => Họ Babesiidae, family azollaceae => Họ Bèo hoa dâu, family avicenniaceae => Avicenniaceae, family auriculariaceae => Họ nấm tai, family aulostomidae => Cá kèn,