Vietnamese Meaning of family begoniaceae
Họ Thu hải đường
Other Vietnamese words related to Họ Thu hải đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family begoniaceae
- family batrachoididae => Họ Cá vược
- family batidaceae => Họ Batideaceae
- family bathyergidae => Họ Chuột chũi
- family bangiaceae => Họ Rêu băng (Bangiaceae)
- family balsaminaceae => họ Cỏ tháp bút
- family balistidae => Cá nóc đuôi gai
- family balanidae => Họ Balanidae
- family balaenopteridae => Họ Cá voi tấm sừng hàm
- family balaenidae => Họ cá voi đầu cong lớn
- family balaenicipitidae => Gia đình có mỏ giày
- family belemnitidae => Họ belemnitidae
- family belonidae => Cá nhồng
- family belostomatidae => Họ Ve sầu đất
- family bennettitaceae => Họ Bennettitales
- family berberidaceae => Họ Hoàng liên gai
- family betulaceae => Họ Cử
- family bible => Kinh Thánh cho gia đình
- family bignoniaceae => Họ Kim phượng
- family bittacidae => Bittacidae
- family blastodiaceae => Họ Nấm đá núi lửa
Definitions and Meaning of family begoniaceae in English
family begoniaceae (n)
monoecious succulent herbs or shrubs of tropical and warm regions especially America
FAQs About the word family begoniaceae
Họ Thu hải đường
monoecious succulent herbs or shrubs of tropical and warm regions especially America
No synonyms found.
No antonyms found.
family batrachoididae => Họ Cá vược, family batidaceae => Họ Batideaceae, family bathyergidae => Họ Chuột chũi, family bangiaceae => Họ Rêu băng (Bangiaceae), family balsaminaceae => họ Cỏ tháp bút,