FAQs About the word facially

trên mặt

with respect to the face

No synonyms found.

No antonyms found.

facial vein => Tĩnh mạch mặt, facial tissue => khăn giấy, facial recognition => nhận dạng khuôn mặt, facial profiling => Xác định hình dạng khuôn mặt, facial nerve => Thần kinh mặt,