FAQs About the word facial gesture

cử chỉ khuôn mặt

a gesture executed with the facial muscles

No synonyms found.

No antonyms found.

facial expression => biểu cảm khuôn mặt, facial artery => Động mạch mặt, facial => chăm sóc da mặt, facia => mặt tiền, facework => làm mặt,