Vietnamese Meaning of exportable
có thể xuất khẩu
Other Vietnamese words related to có thể xuất khẩu
Nearest Words of exportable
- exportability => khả năng xuất khẩu
- export duty => Thuế xuất khẩu
- export credit => Tín dụng xuất khẩu
- export => Xuất khẩu
- exponentiation => lũy thừa
- exponentially => theo cấp số nhân
- exponential series => Chuỗi số mũ
- exponential return => Lợi tức tăng theo cấp số nhân
- exponential function => hàm số mũ
- exponential expression => biểu thức mũ
Definitions and Meaning of exportable in English
exportable (a)
suitable for export
exportable (a.)
Suitable for exportation; as, exportable products.
FAQs About the word exportable
có thể xuất khẩu
suitable for exportSuitable for exportation; as, exportable products.
nhập khẩu,cung cấp,Hàng hóa,hàng hóa,Hàng tồn kho,hàng hóa,Ghim,cổ phiếu,đồ đạc,Hàng hóa lâu bền
mua,mua hàng,nhận,nhập khẩu
exportability => khả năng xuất khẩu, export duty => Thuế xuất khẩu, export credit => Tín dụng xuất khẩu, export => Xuất khẩu, exponentiation => lũy thừa,