FAQs About the word exportability

khả năng xuất khẩu

The quality or state of being suitable for exportation.

nhập khẩu,cung cấp,Hàng hóa,hàng hóa,Hàng tồn kho,hàng hóa,Ghim,cổ phiếu,đồ đạc,Hàng hóa lâu bền

mua,mua hàng,nhận,nhập khẩu

export duty => Thuế xuất khẩu, export credit => Tín dụng xuất khẩu, export => Xuất khẩu, exponentiation => lũy thừa, exponentially => theo cấp số nhân,