Vietnamese Meaning of exosphere
Tầng ngoại quyển
Other Vietnamese words related to Tầng ngoại quyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exosphere
Definitions and Meaning of exosphere in English
exosphere (n)
the outermost atmospheric layer
FAQs About the word exosphere
Tầng ngoại quyển
the outermost atmospheric layer
No synonyms found.
No antonyms found.
exosmotic => thẩm thấu ra ngoài, exosmosis => Hiện tượng thấm từ trong ra, exosmose => Thẩm dịch ra ngoài, exoskeleton => Cấu trúc xương ngoài, exoskeletal => ngoại bộ,