Vietnamese Meaning of exosmosis
Hiện tượng thấm từ trong ra
Other Vietnamese words related to Hiện tượng thấm từ trong ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exosmosis
Definitions and Meaning of exosmosis in English
exosmosis (n.)
See Exosmose.
FAQs About the word exosmosis
Hiện tượng thấm từ trong ra
See Exosmose.
No synonyms found.
No antonyms found.
exosmose => Thẩm dịch ra ngoài, exoskeleton => Cấu trúc xương ngoài, exoskeletal => ngoại bộ, exortive => thái quá, exornation => trang trí,