Vietnamese Meaning of exergonic
ngoại sinh
Other Vietnamese words related to ngoại sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exergonic
- exercycle => xe đạp tập thể dục
- exercitation => bài tập
- exercising weight => trọng lượng tập thể dục
- exercising => tập thể dục
- exercisible => có thể hành xử
- exerciser => người tập thể dục
- exercised => tập luyện
- exercise set => bộ bài tập
- exercise device => dụng cụ tập thể dục
- exercise bike => xe đạp tập thể dục
Definitions and Meaning of exergonic in English
exergonic (a)
(biochemistry) of a process accompanied by the release of energy
FAQs About the word exergonic
ngoại sinh
(biochemistry) of a process accompanied by the release of energy
No synonyms found.
No antonyms found.
exercycle => xe đạp tập thể dục, exercitation => bài tập, exercising weight => trọng lượng tập thể dục, exercising => tập thể dục, exercisible => có thể hành xử,